1 | 00816 | 17/12/2022 | 167.391.079.950 | 1 | Phố Đồng Chuông, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh. |
2 | 00783 | 01/10/2022 | 37.241.100.750 | 1 | Đầu ngõ Hòa Bình 7, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. |
3 | 00779 | 22/09/2022 | 98.674.641.750 | 1 | 14-16B Đại Lộ Hòa Bình, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
4 | 00755 | 28/07/2022 | 42.178.630.800 | 1 | Số 134 Trường Thi, P. Trường Thi, Thanh Hóa |
5 | 00749 | 14/07/2022 | 205.383.192.300 | 1 | 392 Điện Biên Phủ, Hòa Khê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
6 | 00714 | 23/04/2022 | 92.575.628.850 | 1 | số 62 Lê Hữu Trác, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
7 | 00689 | 24/02/2022 | 78.554.607.600 | 1 | số 1190 đường Võ Văn Kiệt, phường 10, quận 5, TP. Hồ Chí Minh. |
8 | 00669 | 06/01/2022 | 40.268.451.000 | 1 | ĐT 883, khu phố 3, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre. |
9 | 00664 | 25/12/2021 | 214.130.470.800 | 1 | 104 Ngọc Hà, Đội Cấn, Quận Ba Đình, Hà Nội. |
10 | 00600 | 03/07/2021 | 53.571.168.300 | 1 | số 218 Nguyễn Văn Cừ, tổ 29, phường Bồ Đề, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. |
11 | 00587 | 03/06/2021 | 58.284.817.050 | 1 | Vinmart+ - Số 354-356 Mỹ Đình, Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
12 | 00572 | 29/04/2021 | 49.475.717.850 | 1 | 75A Nguyễn Đình Chiểu, Phường 1, TP Tân An, Long An. |
13 | 00561 | 03/04/2021 | 141.891.526.200 | 1 | số 53 Nguyễn Súy, phường Tân Quý, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh. |
14 | 00525 | 07/01/2021 | 34.330.228.050 | 1 | Số 18 Lê Quang Sung, phường 6, quận 6, TP HCM. |
15 | 00522 | 31/12/2020 | 81.778.372.050 | 1 | số 15 đường số 1, Khu TĐC Cảng Phú Định, phường 16, quận 8, Tp. Hồ Chí Minh. |