1 | 01020 | 11/04/2024 | 314.186.714.850 | 2 | số 14 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 19, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh và Số 10 Phạm Đình Hổ, Phường 1, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2 | 00966 | 05/12/2023 | 50.531.713.500 | 1 | 639 CMT8, 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
3 | 00954 | 07/11/2023 | 35.075.545.050 | 1 | 01 Đường số 2, Phường Phước Bình, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh. |
4 | 00951 | 31/10/2023 | 173.149.875.300 | 1 | 374 Phạm Thế Hiển, Phường 3, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh. |
5 | 00917 | 12/08/2023 | 256.972.522.350 | 1 | Vietlott SMS - Mobifone |
6 | 00878 | 13/05/2023 | 76.361.538.900 | 1 | 53 Nguyễn Suý, Phường Tân Qúy, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
7 | 00856 | 23/03/2023 | 71.024.943.450 | 1 | Số 629 Đường Trần Phú, Thành Phố Cẩm Phả, Quảng Ninh |
8 | 00837 | 07/02/2023 | 92.507.434.050 | 1 | VietlottSMS - Mobifone |
9 | 00816 | 17/12/2022 | 167.391.079.950 | 1 | Phố Đồng Chuông, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh. |
10 | 00783 | 01/10/2022 | 37.241.100.750 | 1 | Đầu ngõ Hòa Bình 7, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội. |
11 | 00779 | 22/09/2022 | 98.674.641.750 | 1 | 14-16B Đại Lộ Hòa Bình, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
12 | 00755 | 28/07/2022 | 42.178.630.800 | 1 | Số 134 Trường Thi, P. Trường Thi, Thanh Hóa |
13 | 00749 | 14/07/2022 | 205.383.192.300 | 1 | 392 Điện Biên Phủ, Hòa Khê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
14 | 00714 | 23/04/2022 | 92.575.628.850 | 1 | số 62 Lê Hữu Trác, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
15 | 00689 | 24/02/2022 | 78.554.607.600 | 1 | số 1190 đường Võ Văn Kiệt, phường 10, quận 5, TP. Hồ Chí Minh. |