Thống kê | Số lần | Tỷ lệ |
THỐNG KÊ SỐ ĐƠN | ||
Số 1 | 9847 | 17% |
Số 2 | 9999 | 17% |
Số 3 | 9566 | 16% |
Số 4 | 9766 | 17% |
Số 5 | 9879 | 17% |
Số 6 | 9797 | 17% |
THỐNG KÊ SỐ TRÙNG ĐÔI | ||
Hai số 1 | 1339 | 2% |
Hai số 2 | 1438 | 2% |
Hai số 3 | 1335 | 2% |
Hai số 4 | 1373 | 2% |
Hai số 5 | 1401 | 2% |
Hai số 6 | 1369 | 2% |
THỐNG KÊ SỐ TRÙNG BA | ||
Ba số 1 | 89 | 0% |
Ba số 2 | 99 | 0% |
Ba số 3 | 76 | 0% |
Ba số 4 | 98 | 0% |
Ba số 5 | 86 | 0% |
Ba số 6 | 86 | 0% |
Ba số bất kỳ | 534 | 1% |